Có 1 kết quả:
前任 qián rèn ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người tiền nhiệm, người giữ chức cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) predecessor
(2) ex-
(3) former
(4) ex (spouse etc)
(2) ex-
(3) former
(4) ex (spouse etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0